Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 C WorldWide Sweden Small Cap 1A0P0000.44.800-0.75%7.92B20/10 
 C WorldWide Sweden Small Cap 1A0P0000.47.390-0.71%7.92B20/10 
 C WorldWide Global Equities 3A0P0000.3,205.310+0.25%1.96B08/05 
 C WorldWide Global Equities 2A0P0000.214.690-1.02%2.01B20/10 
 C WorldWide Global Equities 3A0P0000.2,662.030-1.07%2.01B20/10 
 C WorldWide Global Equities 2A0P0000.2,994.730+0.25%1.96B08/05 
 C WorldWide Global Equities 3A0P0000.242.660-0.99%2.01B20/10 
 C WorldWide Global Equities 2A0P0000.2,491.110-1.07%2.01B20/10 
 C WorldWide Global Equities 2A0P0000.227.080-0.99%2.01B20/10 
 C WorldWide Global Equities 3A0P0000.229.420-1.02%2.01B20/10 
 C WorldWide Sweden 1A0P0000.26.620-1.11%1.32B20/10 
 C WorldWide Sweden 1A0P0000.28.160-1.09%1.32B20/10 
 C WorldWide Global Equities Ethical 2A0P0000.468.770-1.04%1.02B20/10 
 C WorldWide Global Equities Ethical 2A0P0000.42.730-0.95%1.02B20/10 
 C WorldWide Global Equities Ethical 2A0P0000.40.400-0.98%1.02B20/10 
 C WorldWide Global Equities Ethical 2A0P0000.562.150+0.20%1.02B08/05 
 C WorldWide Asia 4A0P0000.186.670-0.26%578.77M20/10 
 C WorldWide Asia 1A0P0000.152.550-0.29%578.77M20/10 
 C WorldWide Asia 1A0P0000.189.730-0.30%587.63M08/05 
 C WorldWide Asia 3A0P0000.179.430-0.61%578.77M25/11 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 C WorldWide Asia 3A0P0000.1,844.920-0.99%689.31M25/11 
 C WorldWide Asia 2A0P0000.185.060-0.26%578.77M20/10 
 C WorldWide Asia 4A0P0000.2,047.810-0.34%578.77M20/10 
 C WorldWide Asia 2A0P0000.174.960-0.29%578.77M20/10 
 C WorldWide Asia 4A0P0000.2,416.350+0.12%587.63M08/05 
 C WorldWide Asia 2A0P0000.2,392.880+0.12%587.63M08/05 
 C WorldWide Asia 2A0P0000.2,030.150-0.34%578.77M20/10 
 C WorldWide Asia 3A0P0000.1,944.870-0.47%578.77M25/11 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 C WorldWide Sweden Small Cap 1A0P0000.524.010-0.51%7.92B20/10 
 C WorldWide Sweden Small Cap 5B0P0000.499.990+0.50%7.67B08/05 
 C WorldWide Sweden Small Cap 1A0P0000.725.940+0.50%7.67B08/05 
 C WorldWide Sweden 1A0P0000.408.810+0.36%1.31B08/05 
 C WorldWide Sweden 1A0P0000.311.380-0.89%1.32B20/10 
 C WorldWide Sweden 5B0P0000.130.130+0.36%1.31B08/05 
 C WorldWide Asia 1A0P0000.1,770.040-0.34%578.77M20/10 
 C WorldWide Asia 1A0P0000.1,784.190-0.05%578.77M20/10 
 C WorldWide Nordic 5B0P0000.1,168.110-1.29%83.81M20/10 
 C WorldWide Nordic 5B0P0000.1,177.450-1.00%83.81M20/10 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email